| [triage] |
| danh từ giống đực |
| | sự lựa, sự chọn, sự phân loại, sự tuyển (chọn) |
| | Triage de la houille |
| sự lựa than đá |
| | Triage de chiffons |
| sự phân loại giẻ, sự chọn giẻ |
| | Triage à l'eau |
| sự phân loại bằng nước |
| | Triage à la main |
| sự phân loại bằng tay |
| | Triage mécanique |
| sự lựa chọn bằng máy |
| | Triage pneumatique |
| sự phân loại bằng khí nén |
| | vật lựa chọn ra; nơi lựa chọn |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) nhóm người lựa chọn |
| | Jouer une pièce devant le triage le plus étroit |
| diễn một vở kịch trước nhóm người lựa chọn kỹ nhất |
| phản nghĩa Mélange. |
| | (lâm nghiệp) khu rừng một người coi |