|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triangulaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [triangulaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có hình) tam giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Base triangulaire | | đáy tam giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscle triangulaire | | cơ tam giác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tay ba, chọi ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relations triangulaires | | quan hệ tay ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élection triangulaire | | bầu cử chọi ba (có ba người ứng cử) |
|
|
|
|