|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triangulation
| [triangulation] | | danh từ giống cái | | | phép đạc tam giác | | | Triangulation aérienne | | sự đạc tam giác ảnh hàng không | | | Triangulation fondamentale | | sự đạc tam giác cấp một | | | Triangulation graphique | | sự đạc tam giác đồ giải | | | Triangulation photogrammétrique | | sự đạc tam giác ảnh | | | Triangulation radiale | | sự đạc tam giác toả tia |
|
|
|
|