|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tribu
![](img/dict/02C013DD.png) | [tribu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ lạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tribu nomade | | bộ lạc du cư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai; nghĩa xấu) đoàn, lũ; bầu đoàn thê tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est venu avec toute sa tribu | | anh ấy đến mang theo cả bầu đoàn thê tử | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm tribut |
|
|
|
|