![](img/dict/02C013DD.png) | [tributaire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lệ thuộc, phụ thuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'Europe est tributaire des pays tropicaux pour certaines épices |
| châu Âu lệ thuộc vào các nước nhiệt đới về một số gia vị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể tránh được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous sommes tous tributaires de la mort |
| tất cả chúng ta không thể tránh được cái chết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lí; địa chất) là chỉ lưu (của một sông khác) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La Rivière Claire est tributaire du Fleuve Rouge |
| sông Lô là chỉ lưu của sông Hồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) phải nộp cống, phải triều cống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays tributaire |
| nước phải nộp cống |