![](img/dict/02C013DD.png) | ['tribju:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật triều cống; đồ cống nạp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật tặng, lời nói để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | floral tributes |
| hoa tặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tributes to the dead Premier have been received from all over the world |
| Những lời ai điếu vị thủ tướng quá cố đã được gửi đến từ khắp nơi trên thế giới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the mourners stood in silent tribute as the coffin was laid to rest |
| những người đưa tang đứng yên lặng thành kính khi quan tài được hạ xuống nơi an nghỉ cuối cùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chỉ báo sức hữu hiệu của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his recovery is a tribute to the doctors' skill |
| sự bình phục của anh ấy là một chỉ báo tài năng của các bác sĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pay tribute to somebody/something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pay |