|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tricher
| [tricher] | | nội động từ | | | đánh bạc gian, cờ gian bạc lận | | | (nghĩa rộng) gian lận | | | Tricher sur les prix | | gian lận giá cả | | | Tricher sur son âge | | gian lận tuổi | | | dùng mẹo khéo (để che giấu chỗ hỏng, cho khuyết tật, khi cắt áo, khi xây một công trình...) | | ngoại động từ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) lừa đảo, đánh lừa |
|
|
|
|