|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tricot
![](img/dict/02C013DD.png) | [tricot] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng đan, hàng dệt kim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot broché | | hàng dệt kim cải hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot cardé | | hàng dệt kim chải tuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot à côtes | | hàng dệt kim sọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot classique /tricot uni | | hàng dệt kim trơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot à dessin | | hàng dệt kim có hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot à dessin d'ajourage | | hàng dệt kim có hình thủng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot double | | hàng dệt kim kép | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot double -face | | hàng dệt kim hai mặt phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot façonné | | hàng dệt kim có hình nổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot feutré /tricot foulé | | hàng nỉ dệt kim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot à jour | | hàng dệt kim đan giua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot molletonné | | hàng dệt kim lót vải bông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tricot va-et-vient | | hàng dệt kim đam ziczac | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo đan, áo dệt kim |
|
|
|
|