Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trieur


[trieur]
danh từ giống đực
người chọn; người lựa; người lựa chọn
Trieur de minerai
người lựa quặng
máy chọn
Trieur de graines
máy chọn hạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.