|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trilingual
trilingual![](img/dict/02C013DD.png) | [,trai'liηgwəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng ba thứ tiếng; nói ba thứ tiếng; sử dụng ba thứ tiếng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nói được ba thứ tiếng; người sử dụng được ba thứ tiếng |
/'trai'liɳgwəl/
tính từ
bằng ba thứ tiếng
|
|
|
|