![](img/dict/02C013DD.png) | [triompher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiến thắng, thắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Triompher de son adversaire |
| thắng đối thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Triompher d'une difficulté |
| thắng một khó khăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le parti qui triomphe aux élections |
| đảng thắng trong cuộc bầu cử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thắng lợi, thành công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il triomphe dans la poésie |
| anh ấy thành công trong thơ ca |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoan hỉ, hân hoan; đắc chí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à la nouvelle de ces succès, elle triomphe |
| được tin những thành công ấy, bà ta hoan hỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il triomphe d'avoir gagné le pari |
| anh ấy đắc chí đã được cuộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) được ban thưởng vinh dự khải hoàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | triompher du temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bền |