|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triplicate
triplicate![](img/dict/02C013DD.png) | ['triplikət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản sao ba (một trong ba bản sao) | | ![](img/dict/809C2811.png) | in triplicate | | ![](img/dict/633CF640.png) | gồm ba bản | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ba lần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) một trong ba bản sao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có ba phần tương ứng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân ba, tăng lên ba lần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sao ba bản, làm thành ba bản |
/'triplikit/
danh từ
bản sao ba (một trong ba bản sao)
tính từ
ba lần
thành ba bản
ngoại động từ
nhân ba, tăng lên ba lần
làm thành ba bản
|
|
|
|