|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tripoter
| [tripoter] | | ngoại động từ | | | vầy vò, mân mê | | | Tripoter sa moustache | | mân mê bộ ria | | | (thông tục) sờ soạng | | | Tripoter une personne | | sờ soạng một người | | | tiến hành một cách mánh khoé | | | Tripoter une affaire | | tiến hành một công việc một cách mánh khoé | | nội động từ | | | vầy | | | Enfant qui tripote dans l'eau | | trẻ con vầy nước | | | đầu cơ | | | Tripoter sur le riz | | đầu cơ gạo | | | xáo lộn, lục lọi | | | Tripoter dans sa malle | | xáo lộn hòm |
|
|
|
|