|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triptych
triptych![](img/dict/02C013DD.png) | ['triptik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh bộ ba (bộ tranh, bản khắc gồm ba bức treo cạnh nhau; nhất là loại treo bên trên bàn thờ trong nhà thờ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sách gập ba tấm |
/'triptik/
phó từ
hoạ tranh bộ ba
sách gập ba tấm
|
|
|
|