|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tripudiate
tripudiate![](img/dict/02C013DD.png) | [trai'pju:dieit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai) |
/trai'pju:dleit/
động từ
( upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)
|
|
|
|