Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tristement


[tristement]
phó từ
buồn rầu, buồn bã
Regarder tristement le ciel
buồn rầu nhìn trời
chẳng hay ho gì; cay đắng
Tableau tristement peint
bức tranh vẽ tồi
Un exploit tristement célèbre
một thành tích nổi tiếng chẳng hay ho gì
C'est tristement vrai
cay đắng thay, điều đó đúng sự thật
phản nghĩa Gaiement. Drôlement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.