|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triturer
| [triturer] | | ngoại động từ | | | nghiền, tán nhỏ | | | Triturer du sel | | nghiền muối | | | nhào | | | Triturer des drogues | | nhào thuốc | | | bóp, vặn | | | Triturer les muscles | | bóp các cơ | | | Triturer un fil de fer | | vặn một dây thép | | | se triturer les méninges; se triturer la cervelle | | | vắt óc, suy nghĩ lung lắm |
|
|
|
|