Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
triturer


[triturer]
ngoại động từ
nghiền, tán nhỏ
Triturer du sel
nghiền muối
nhào
Triturer des drogues
nhào thuốc
bóp, vặn
Triturer les muscles
bóp các cơ
Triturer un fil de fer
vặn một dây thép
se triturer les méninges; se triturer la cervelle
vắt óc, suy nghĩ lung lắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.