|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trivialism
trivialism![](img/dict/02C013DD.png) | ['triviəlizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tầm thường, tính không quan trọng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều tầm thường, điều không quan trọng |
/'triviəlizm/
danh từ
tính tầm thường, tính không quan trọng
điều tầm thường, điều không quan trọng
|
|
|
|