Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
triết


d. "Triết học" nói tắt: Giáo sư triết.

(đph) t. Sún: Răng triết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.