Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
triện


xem chữ triện
(từ cũ, nghĩa cũ) cachet (des chefs de canton, de village, d'ordinaire gravé de caractères chinois stylisés).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.