|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trognon
| [trognon] | | danh từ giống đực | | | lõi (quả, bắp cải...) | | | Trognon de pomme | | lõi táo | | | Trognon de chou | | lõi bắp cải | | | (thân mật) cu cậu; cô nàng | | | jusqu'au trognon | | | (thông tục) đến cùng | | tính từ | | | (thông tục) xinh | | | Ce qu'il est trognon! | | chà! xinh quá! |
|
|
|
|