|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tronçonner
| [tronçonner] | | ngoại động từ | | | cắt khúc, chặt ra từng khúc, xé ra từng đoạn | | | Tronçonner un poisson | | chặt con cá ra từng khúc | | | Tronçonner un arbre | | xẻ cây gỗ ra từng đoạn |
|
|
|
|