Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trop


[trop]
phó từ
quá
Trop cher
đắt quá
Il a trop mangé
nó đã ăn nhiều quá
Se lever trop tard
dậy quá trễ
Trop changer
thay đổi quá nhiều
Vous êtes trop bon
anh tử tế quá
c'en est trop
thế là quá đáng
de trop
thừa; quá
en trop
thừa
ne.. que trop
đủ lắm, thừa
par trop
thực là quá
pas trop
không, không mấy
trop de
nhiều... quá
trop peu
ít quá, không đủ
trop... pour
vì quá... nên không
danh từ giống đực
sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa
Le trop de lumière
sự quá nhiều ánh sáng
đồng âm Trot.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.