|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tropical
![](img/dict/02C013DD.png) | [tropical] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nhiệt đới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zone tropicale | | vùng nhiệt đới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Climat tropical | | khí hậu nhiệt đới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plantes tropicales | | cây nhiệt đới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays tropicaux | | xứ nhiệt đới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Costume tropical | | bộ quần áo hợp khí hậu nhiệt đới (may bằng hàng mỏng) |
|
|
|
|