|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trotter
![](img/dict/02C013DD.png) | [trotter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy nước kiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheval qui trotte bien | | ngựa chạy nước kiệu hay | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy lon ton; long tong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'enfant trotte | | đứa bé chạy lon ton | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il trotte toute la journée | | anh ấy long tong suốt ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | trotter par la tête de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | luẩn quẩn trong đầu óc ai (ý nghĩ...) |
|
|
|
|