|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trouer
![](img/dict/02C013DD.png) | [trouer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouer un mur | | chọc thủng một bức tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xuyên qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres | | tia mặt trời xuyên qua bóng tối | | ![](img/dict/809C2811.png) | se faire trouer la peau | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị bắn chết |
|
|
|
|