Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trousers





trousers
['trauzəz]
danh từ số nhiều
quần (đồ mặc ở ngoài phủ kín hai chân từ thắt lưng cho đến mắt cá)
a pair of grey trousers
chiếc quần màu xám


/'trauzəz/

danh từ số nhiều
quần ((cũng) pair of trousers)

Related search result for "trousers"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.