|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
truffé
![](img/dict/02C013DD.png) | [truffé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhồi nấm củ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dinde truffée | | gà tây nhồi nấm củ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) đầy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nez truffée de points noirs | | mÅ©i đầy nốt Ä‘en | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage truffé de citations | | tác phẩm đầy câu dẫn |
|
|
|
|