truism
truism | ['tru:izəm] |  | danh từ | |  | sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên | |  | I am merely uttering a truism | | tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết |
/'tru:izm/
danh từ
sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên I am merely uttering a truism tôi chỉ phát biểu một sự thật ai cũng biết
|
|