![](img/dict/02C013DD.png) | ['trʌmpit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) kèn trompet |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kèn trompet |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thổi trompet (ở ban nhạc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng kêu như tiếng kèn trompet (tiếng voi rống..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống nghe (của người nghễnh ngãng) (như) ear-trumpet |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's always trumpeting his own opinions |
| anh ta luôn luôn bô bô những ý kiến riêng của mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thổi kèn trompet |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rống lên (voi...) |