|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trusteeship
trusteeship![](img/dict/02C013DD.png) | [trʌ'sti:∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cương vị của người được ủy thác trông nom | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ủy trị (trách nhiệm về việc quản trị một vùng lãnh thổ do Tổ chức Liên hiệp quốc công nhận cho một nước) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị | | ![](img/dict/809C2811.png) | Trusteeship council | | ![](img/dict/633CF640.png) | hội đồng uỷ trị (Liên hiệp quốc) |
/trʌs'ti:ʃip/
danh từ
nhiệm vụ người được uỷ thác; chức phận người được uỷ thác
chức vụ quản trị; trách nhiệm của người quản trị !Trusteeship council
hội đồng uỷ trị (Liên hiệp quốc)
|
|
|
|