Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
truy


poursuivre; pourchasser.
Truy giặc
poursuivre l'ennemi;
rechercher; tâcher de trouver.
Truy nguyên nhân
rechercher la cause (d'un fait).
(thông tục) poser des colles.
Truy bài nhau
se poser des colles sur une leçon.
(à titre) posthume; postérieur (xem truy nhận; truy tặng; truy thu).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.