Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
truy


đg. 1. Đuổi theo: Truy giặc. 2. Tìm, xét cho ra: Truy nguyên nhân. 3. Hỏi vặn: Truy bài nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.