|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trêu
verb
to tease; to nettle
![](img/dict/02C013DD.png) | [trêu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to annoy; to tease | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có phải thằng nà y trêu em không? | | Did this boy annoy you? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äừng trêu nó nữa! | | Stop teasing him! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hồi tôi còn bé, má»i ngÆ°á»i thÆ°á»ng trêu tôi vì tôi dở toán lắm | | When I was little, everyone used to tease me because I found sums so hard | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kẻ hay trêu ngÆ°á»i khác | | Teaser |
|
|
|
|