Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tròn


rond.
Bàn tròn
table ronde
Số tròn
nombre rond.
sphérique.
Hòn bi rất tròn
une bille tout à fait sphérique.
plein.
Trăng tròn
pleine lune.
entier; complet.
Một năm tròn
une année entière.
sonné; révolu.
Tròn bốn mươi tuổi
avoir quarante ans sonnés (révolus).
sans aspérité de caractère; trop accommodant
Ăn ở tròn quá
être trop accommodant
rond
juste
pleinement
(en se mettant) en boule; en pelotonnant
Mẹ tròn con vuông
accouchement heureux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.