|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trùm
noun
chieftain, magnate
verb
to cover,to put on
 | [trùm] | |  | xem ông trùm | |  | Trùm ma tuý | | Drug baron | |  | Trùm thuốc phiện Khun Sa, 61 tuổi, đầu hà ng chÃnh quyá»n hồi đầu tháng 1 do được chÃnh quyá»n hứa là sẽ ân xá | | Opium baron Khun Sa, 61, surrenders to authorities in early January on the promise of amnesty | |  | Trùm gián Ä‘iệp / trá»™m cắp | | Master spy/thief | |  | to cover; to wrap |
|
|
|
|