Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trước


de devant; antérieur.
Cửa trước
porte de devant
Chân trước
membres antérieurs (d'un quadrupède).
préalable.
Sự thoả thuận trước
consentement préalable.
dernier; précédent.
Năm trước
l'année dernière
Ngày hôm trước
jour précédent
Trang trước
page précédente.
devant; en face de.
Trước nhà
devant la maison
Bình đẳng trước pháp luật
égaux devant la loi
Bình tĩnh trước nguy hiểm
garder son sang-froid en face du danger.
avant.
Trước cách mạng
avant la révolution
Tôi sẽ đến thăm anh trước ba ngày
je viendrai vous voir avant trois jours.
d'abord.
Nói trước làm sau
parler d'abord, agir ensuite.
d'avance.
Trả trước
payer d'avance
Cho biết trước
faire connaître d'avance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.