|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trượt
verb
to slip, to skid to fail; to miss
![](img/dict/02C013DD.png) | [trượt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to slip; to skid | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trượt cầu thang | | To slip on the stairs | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Coi chừng trượt! | | Mind the step! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to slide | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thi trượt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi trượt vì thiếu ba điểm | | I was 3 marks short of passing the exam |
|
|
|
|