Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trượt


1. đg. Bước vào chỗ trơn và bị tượt đi. 2. t. Hỏng thi : Trượt vấn đáp. 3. ph. Không trúng đích : Bắn trượt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.