Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trần


le monde
Dưới trần này
en ce bas monde; ici-bas
plafond
Quạt trần
ventilateur de plafond
Đèn trần
lampe fixée au plafond; plafonnier
nu jusqu'à la ceinture; qui a le torse nu (en parlant d'une personne)
nu; découvert
Đầu trần
tête découverte
Hoa trần
(thực vật học) fleur nue
Gươm trần
épée nue
(bếp núc) au naturel
Món vây trần
plat de rayons de nageoire au naturel
rien que
Trên người chỉ trần một chiếc khố
ne porte sur soi rien qu'un cache-sexe
trần như nhộng
être nu comme un ver



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.