|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trắng
adj
white clear
![](img/dict/02C013DD.png) | [trắng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | white | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hoa / răng / vớ trắng | | White flowers/teeth/socks | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trắng như tuyết | | As white as snow; Snowy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mặc đồ trắng | | To be dressed in white; To wear white | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | unused; blank | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chép một tập tin vào đĩa trắng | | To copy a file to a blank disk |
|
|
|
|