|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trẹo
| obliquement; en position inclinée. | | | Bức tranh treo trẹo | | tableau suspendu en position inclinée. | | | (thông tục) ne (pas) manquer. | | | Không trẹo một bữa cỗ nào | | ne manquer aucun festin. | | | avoir une luxation. | | | Trẹo hông | | avoir une luxation de la hanche. |
|
|
|
|