 | [trẻ] |
|  | young |
|  | Tôi trẻ hơn chị ấy hai tuổi |
| I'm two years younger than her |
|  | Coi bộ chị ấy càng ngày càng trẻ ra! |
| She seems to get younger every day! |
|  | Hồi trẻ tôi chơi thể thao dữ lắm |
| I did a lot of sport in my youth |
|  | (nói chung) babies; children |
|  | Trẻ có bố mẹ là người Việt Nam |
| Children of Vietnamese parentage; Vietnamese-born children |
|  | Trẻ chưa xác định được bố mẹ là ai |
| Children of unknown parentage |
|  | Cứ hỏi trẻ ắt biết sự thật |
| Out of the mouths of babes and sucklings |
|  | Trẻ mãi không già |
|  | Ageless |
|  | Trẻ bị bỏ rơi lang thang |
|  | Waif |