| jeune. |
| | Còn trẻ chưa lập gia đình |
| être trop jeune pour se marier |
| | Không còn trẻ nữa |
| n'être plus jeune |
| | Tuổi trẻ |
| jeune âge |
| | enfant |
| | Yêu trẻ |
| aimer les enfants |
| | tre trẻ |
| | (redoublement) assez jeune |
| | trẻ không tha già không thương |
| | n'épargner ni les jeunes ni les vieux; ne craindre ni Dieu ni diable |
| | trẻ người non dạ |
| | jeune et inexpérimenté |