Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trệ


Sa xuống vì nặng: Trệ bụng.

t. Đọng lại: Công việc trệ mất một tháng vì thiếu người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.