Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trộ


(địa phương) coup (de vent); chute (de pluie).
intimider.
Trộ trẻ con
intimider les enfants.
épater.
Trộ thiên hạ
épater les gens.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.