Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trội


t. 1 Cao hơn, tốt hơn rõ rệt so với những cái khác cùng loại. Năng suất lúa trội nhất xóm. Học trội hơn các bạn cùng lớp. Ưu điểm trội nhất của anh ta. 2 Nhiều hơn lên, tăng thêm lên. Tính trội mấy trăm đồng. Khai trội tuổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.