Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trở


deuil.
Để trở mẹ
porter le deuil de sa mère.
retourner.
Trở khăn trải giường
retourner un drap de lit
Trở trái cái áo để phơi
retourner une veste pour la sécher au soleil (pour éviter qu'elle ne se déteint vite)
changer; devenir; tourner.
Gió đã trở
le vent a tourné
Trời trở rét
le temps tourne au froid.
xem trở ra; trở vào
entraver.
Làm trở công việc người ta
entraver le travail des autres.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.