![](img/dict/02C013DD.png) | [tuer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giết; giết chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuer un homme à coups de poignard |
| giết một người bằng một nhát dao găm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuer qqn avec une épée |
| giết ai bằng kiếm; dùng kiếm giết chết ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuer qqn par le poison |
| giết chết ai bằng thuốc độc, đầu độc cho ai chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être tué dans un attentat |
| bị giết chết trong một vụ mưu sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuer un animal |
| giết một con vật |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La gelée tue les plantes |
| đông giá làm chết cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Substance qui tue les insectes |
| chất diệt sâu bọ, thuốc trừ sâu bọ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm kiệt sức, làm hại sức khỏe |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son métier le tue |
| nghề của nó làm cho nó kiệt sức |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho khó chịu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le grand bruit me tue |
| tiếng ồn làm cho tôi khó chịu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bóp chết; tiêu diệt; làm mất đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La guerre à tué cette indusrie |
| chiến tranh đã bóp chết công nghiệp ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La distance ne tue pas ce sentiment |
| xa cách không làm mất đi tình cảm ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm mờ đi; át hẳn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur qui en tue une autre |
| màu sắc át hẳn màu sắc khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être bon à tuer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chỉ tổ làm cho người ta khó chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer dans l'oeuf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bóp chết từ khi còn trứng nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer la poule aux oeufs d'or |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tham lợi trước mắt mà bỏ mất quyền lợi lâu dài |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết thì giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer le veau gras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mở tiệc nhân việc vui trong gia đình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer le ver |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) uống rượu lúc đói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un coup à tuer un boeuf |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một cú rất mạnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giết thịt, mổ thịt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây chết người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poison qui tue |
| thuốc độc gây chết người |