|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tuile
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuile] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toiture de tuiles | | mái ngói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuile cornière | | ngói bò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuile creuse | | ngói lòng máng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuile à crochet | | ngói móc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuile nervurée | | ngói có gờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuile plate | | ngói phẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) tai hoạ bất ngờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tấm nén lông dạ |
|
|
|
|